кто-нибудь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кто-нибудь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | któnibud' |
khoa học | kto-nibud' |
Anh | ktonibud |
Đức | ktonibud |
Việt | ctonibuđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaкто-нибудь мест.
- Người nào [đấy], ai [đấy]; (о животных и т. п. ) con nào [đấy].
- посоветоваться с кем-нибудь из друзей — hỏi ý kiến người nào đấy trong số bạn bè
- пусть кто-нибудь придёт — cứ để người nào đấy chạy đến
Tham khảo
sửa- "кто-нибудь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)