Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

кряхтеть Thể chưa hoàn thành (,разг.)

  1. (при боли) [rên] ư ử, khừ khừ
  2. (при усилии) [rặn] ì ạch, ành ạch, ạch ạch.

Tham khảo

sửa