крылатый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của крылатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krylátyj |
khoa học | krylatyj |
Anh | krylaty |
Đức | krylaty |
Việt | crylaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкрылатый
- Có cánh.
- крылатые слова — danh ngôn, cách ngôn, lời cửa miệng, lời hay ý đẹp
Tham khảo
sửa- "крылатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)