Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

крупно

  1. (Một cách) Lớn, to.
    крупно нарезать — cắt từng miếng to
    крупно писать — viết chữ to
    крупно поговорить, поспорить с кем-л. — cãi nhau kịch liệt với ai, nói chuyện khó chịu với ai

Tham khảo

sửa