Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

кромешный

  1. :
    кромешный ад — địa ngục trần gian
    кромешная тьма — tối như bưng, tối như hũ đút, tối như mực, tối mịt, tối om

Tham khảo

sửa