кромешный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кромешный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kroméšnyj |
khoa học | kromešnyj |
Anh | kromeshny |
Đức | kromeschny |
Việt | cromesny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкромешный
- :
- кромешный ад — địa ngục trần gian
- кромешная тьма — tối như bưng, tối như hũ đút, tối như mực, tối mịt, tối om
Tham khảo
sửa- "кромешный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)