Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

кровно

  1. :
    кровно связанный — có quan hệ thân thiết (máu mủ, ruột thịt)
    кровно заинтересованный — hết sức quan tâm
    кровно обидеть кого-л. — làm ai rất mếch lòng, xúc phạm ai rất trầm trọng

Tham khảo sửa