кристаллизация
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của кристаллизация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kristallizácija |
khoa học | kristallizacija |
Anh | kristallizatsiya |
Đức | kristallisazija |
Việt | crixtallidatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
кристаллизация gc
Tham khảo sửa
- "кристаллизация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)