кривошипный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của кривошипный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krivošípnyj |
khoa học | krivošipnyj |
Anh | krivoshipny |
Đức | kriwoschipny |
Việt | crivosipny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
кривошипный вибрационный грохот
Tham khảo sửa
- "кривошипный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)