крестница
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của крестница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kréstnica |
khoa học | krestnica |
Anh | krestnitsa |
Đức | krestniza |
Việt | crextnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
крестница gc
- Xem крестник
Tham khảo sửa
- "крестница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)