Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

кренить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: накренить) ‚(В)

  1. (Làm) Nghiêng.
    пароход сильно кренитьло — tàu nánh quá, tàu thủy bị nghiêng nhiều

Tham khảo sửa