кренить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của кренить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krenít' |
khoa học | krenit' |
Anh | krenit |
Đức | krenit |
Việt | crenit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
кренить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: накренить) ‚(В)
- (Làm) Nghiêng.
- пароход сильно кренитьло — tàu nánh quá, tàu thủy bị nghiêng nhiều
Tham khảo sửa
- "кренить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)