кремний
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của кремний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krémnij |
khoa học | kremnij |
Anh | kremni |
Đức | kremni |
Việt | cremni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
кремний gđ
- хим. — silic
Tham khảo sửa
- "кремний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)