кремень
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кремень
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kremén' |
khoa học | kremen' |
Anh | kremen |
Đức | kremen |
Việt | cremen |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-2*b кремень gđ
- мин. — đá lửa, hỏa thạch, silic
- перен. (thông tục) — [con] người gang thép, người cương quyết; (о скупом) — đá, kẻ hà tiện, dân sành ra mỡ
- не человек, а кремень — đúng là một con người sắt thép
Tham khảo
sửa- "кремень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)