крейсировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của крейсировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krejsírovat' |
khoa học | krejsirovat' |
Anh | kreysirovat |
Đức | kreisirowat |
Việt | creixirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкрейсировать Thể chưa hoàn thành
- (совершать рейсы) chạy (theo hành trình nhất định của tàu thủy).
- воен. — tuần biển, tuần dương, tuần hải, tuần tiễu trên biển, tuần phòng mặt biển
Tham khảo
sửa- "крейсировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)