Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

крейсировать Thể chưa hoàn thành

  1. (совершать рейсы) chạy (theo hành trình nhất định của tàu thủy).
    воен. — tuần biển, tuần dương, tuần hải, tuần tiễu trên biển, tuần phòng mặt biển

Tham khảo

sửa