крейсерский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của крейсерский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kréjserskij |
khoa học | krejserskij |
Anh | kreyserski |
Đức | kreiserski |
Việt | creixerxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкрейсерский
- :
- крейсерская скорость — tốc độ trung bình, vận tốc tuần tiễu
Tham khảo
sửa- "крейсерский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)