кредо
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кредо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krédo |
khoa học | kredo |
Anh | kredo |
Đức | kredo |
Việt | cređo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкредо gt (нескл.)
Tham khảo
sửa- "кредо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)