краткосрочный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của краткосрочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kratkosróčnyj |
khoa học | kratkosročnyj |
Anh | kratkosrochny |
Đức | kratkosrotschny |
Việt | cratcoxrotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкраткосрочный
- Ngắn hạn.
- краткосрочный оспуск — [kỳ] nghỉ phép ngắn hạn
- краткосрочная ссуда — [tiền, sự] cho vay ngắn hạn
Tham khảo
sửa- "краткосрочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)