Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

краткосрочный

  1. Ngắn hạn.
    краткосрочный оспуск — [kỳ] nghỉ phép ngắn hạn
    краткосрочная ссуда — [tiền, sự] cho vay ngắn hạn

Tham khảo

sửa