красиво
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của красиво
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krasívo |
khoa học | krasivo |
Anh | krasivo |
Đức | krasiwo |
Việt | craxivo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaкрасиво
- (Một cách) Đẹp đẽ, đẹp, hay, tốt.
Tham khảo
sửa- "красиво", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)