красавец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của красавец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krasávec |
khoa học | krasavec |
Anh | krasavets |
Đức | krasawez |
Việt | craxavetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-5a красавец gđ
- Người đẹp.
- молодой красавец — chàng trai đẹp, trang thanh niên tuấn tú, anh chàng đẹp trai (điển trai)
- красавец город — thành phố hoa lệ
Tham khảo
sửa- "красавец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)