котиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của котиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kotít'sja |
khoa học | kotit'sja |
Anh | kotitsya |
Đức | kotitsja |
Việt | cotitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
котиться . 4b
- Đẻ (nói về bò, dê, cừu, thỏ).
Tham khảo sửa
- "котиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)