корюшка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của корюшка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kórjuška |
khoa học | korjuška |
Anh | koryushka |
Đức | korjuschka |
Việt | coriusca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкорюшка gc
- (рыба) [con] cá dưa chuột, cá hồ qua (Osmerus eperlanus).
Tham khảo
sửa- "корюшка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)