корпеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của корпеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | korpét' |
khoa học | korpet' |
Anh | korpet |
Đức | korpet |
Việt | corpet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкорпеть Thể chưa hoàn thành (,(над Т) разг.)
- Hùng hục (miệt mài, cắm cúi, cặm cụi, mải miết) làm.
Tham khảo
sửa- "корпеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)