кормящий
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của кормящий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kormjáščij |
khoa học | kormjaščij |
Anh | kormyashchi |
Đức | kormjaschtschi |
Việt | cormiasi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
кормящий
- :
- кормящая мать — bà mẹ có con mọn (có con còn bú)
Tham khảo sửa
- "кормящий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)