кормчий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кормчий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kórmčij |
khoa học | kormčij |
Anh | kormchi |
Đức | kormtschi |
Việt | cormtri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкормчий gđ
- уст. — (рулевой) người lái tàu, người cầm lái
- перен. — người lãnh đạo, người lãnh tụ
Tham khảo
sửa- "кормчий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)