коралл
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của коралл
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koráll |
khoa học | korall |
Anh | korall |
Đức | korall |
Việt | corall |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкоралл gđ
Tham khảo
sửa- "коралл", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)