конькобежный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của конькобежный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kon'kobéžnyj |
khoa học | kon'kobežnyj |
Anh | konkobezhny |
Đức | konkobeschny |
Việt | concobeginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
конькобежный
- (Thuộc về) Trượt băng.
- конькобежный спорт — [môn] thể thao trượt băng
Tham khảo sửa
- "конькобежный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)