конъюнктурный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của конъюнктурный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kon-junktúrnyj |
khoa học | kon"junkturnyj |
Anh | konyunkturny |
Đức | konjunkturny |
Việt | coniuncturny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaконъюнктурный
- :
- конъюнктурный институт — viện nghiên cứu tình hình thị trường
- конъюнктурные цены — giá cả thị trường, thị giá
Tham khảo
sửa- "конъюнктурный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)