концлагерь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của концлагерь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koncláger' |
khoa học | konclager' |
Anh | kontslager |
Đức | konzlager |
Việt | contxlagher |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-2c концлагерь gđ
- (концетрационный лагерь) trại tập trung.
Tham khảo
sửa- "концлагерь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)