концентрический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của концентрический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koncentríčeskij |
khoa học | koncentričeskij |
Anh | kontsentricheski |
Đức | konzentritscheski |
Việt | contxentritrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaконцентрический
- концентрическийный — прил. — đồng tâm
- концентрическийеские круги — những vòng tròn đồng tâm
Tham khảo
sửa- "концентрический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)