Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

конфликтный

  1. :
    конфликтная комиссия — ủy ban hòa giải, ủy ban trọng tài, hội đồng trọng tài
    конфликтная ситуация — tình thế dễ [xảy ra] xung đột

Tham khảo sửa