консультативный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

консультативный

  1. (Thuộc về) Hiệp thương, tư vấn, cố vấn.
    консультативное совещание — hội nghị hiệp thương, hội nghị tư vấn

Tham khảo

sửa