консультативный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của консультативный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konsul'tatívnyj |
khoa học | konsul'tativnyj |
Anh | konsultativny |
Đức | konsultatiwny |
Việt | conxultativny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaконсультативный
- (Thuộc về) Hiệp thương, tư vấn, cố vấn.
- консультативное совещание — hội nghị hiệp thương, hội nghị tư vấn
Tham khảo
sửa- "консультативный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)