конструкторский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của конструкторский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konstrúktorskij |
khoa học | konstruktorskij |
Anh | konstruktorski |
Đức | konstruktorski |
Việt | conxtructorxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaконструкторский
- :
- конструкторское бюро — phòng thiết kế
Tham khảo
sửa- "конструкторский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)