компот
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của компот
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kompót |
khoa học | kompot |
Anh | kompot |
Đức | kompot |
Việt | compot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкомпот gđ
- nước cam-pốt, nước hoa quả, nước quả đường, chè quả cây.
Tham khảo
sửa- "компот", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)