комплектный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của комплектный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kompléktnyj |
khoa học | komplektnyj |
Anh | komplektny |
Đức | komplektny |
Việt | complectny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкомплектный
- (Thành) Bộ, toàn bộ, trọn bộ, đủ bộ.
Tham khảo
sửa- "комплектный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)