компенсировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của компенсировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kompensírovat' |
khoa học | kompensirovat' |
Anh | kompensirovat |
Đức | kompensirowat |
Việt | compenxirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкомпенсировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- Đền bù, bồi thường, bù lại.
- тех. — bổ chính, điều chỉnh, điều hòa, bù trừ
Tham khảo
sửa- "компенсировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)