компенсировать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

компенсировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Đền , bồi thường, bù lại.
    тех. — bổ chính, điều chỉnh, điều hòa, bù trừ

Tham khảo

sửa