Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

комиссариат

  1. :
    народный комиссариат ист. — bộ ủy viên nhân dân, bộ dân ủy
    военный комиссариат — phòng quân vụ

Tham khảo

sửa