Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

комендантский

  1. (Thuộc về) Chỉ huy trưởng, tư lệnh quân quản.
    комендантский патруль — đội tuần tiễu, đội tuần tra (của tư lệnh thành phố)
    комендантский час — [lệnh] giới nghiêm, thiết quân luật

Tham khảo

sửa