колыхнуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của колыхнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolyhnút' |
khoa học | kolyxnut' |
Anh | kolykhnut |
Đức | kolychnut |
Việt | colykhnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
колыхнуть Hoàn thành
- Xem колыхать
Tham khảo sửa
- "колыхнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)