колхозник
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của колхозник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolhóznik |
khoa học | kolxoznik |
Anh | kolkhoznik |
Đức | kolchosnik |
Việt | colkhodnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
колхозник gđ
Tham khảo sửa
- "колхозник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)