колун
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của колун
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolún |
khoa học | kolun |
Anh | kolun |
Đức | kolun |
Việt | colun |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaколун gđ
- (Cái) Búa bổ củi, rìu bổ củi.
Tham khảo
sửa- "колун", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)