колотиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của колотиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolotít'sja |
khoa học | kolotit'sja |
Anh | kolotitsya |
Đức | kolotitsja |
Việt | colotitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaколотиться Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- Đập.
- сердце колотится — tim đập, trống ngực đập thình thịch
- колотиться головой об стену — đập đầu vào tường
Tham khảo
sửa- "колотиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)