коллоидный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của коллоидный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kollóidnyj |
khoa học | kolloidnyj |
Anh | kolloidny |
Đức | kolloidny |
Việt | colloiđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaколлоидный (хим.)
- (Thuộc về) Chất keo.
- коллоидная химия — hóa học chất keo
Tham khảo
sửa- "коллоидный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)