коллективизация

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

коллективизация gc

  1. (Sự) Tập thể hóa.
    коллективизация сельского хозяйства — [sự] tập thể hóa nông nghiệp

Tham khảo

sửa