Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

колебаться Hoàn thành ((Hoàn thành: заколебаться) , поколебаться)

  1. тк. несов. — (покачиваться) dao động, lay động, lung lay; (вибрировать) rung, rung động, chấn động
    перен. — (терять устойчивость) — [bị] lung lay, lay chuyển
    тк. несов. перен. — (меняться) thay đổi, biến động, biến đổi
    перен. — (не решаться) — do dự, dao động, ngập ngừng, ngần ngừ, ngần ngại, lưỡng lự, phân vân
    в решающий момент он начал колебаться — đến giờ phút quyết định thì nó bắt đầu dao động (do dự, ngần ngại)
    я колебатьсяялся в выборе — tôi do dự (lưỡng lự, ngần ngừ, phân vân) không biết lựa chọn gì

Tham khảo

sửa