козырнуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của козырнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kozyrnút' |
khoa học | kozyrnut' |
Anh | kozyrnut |
Đức | kosyrnut |
Việt | codyrnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
козырнуть Hoàn thành
- Xem козырять
Tham khảo sửa
- "козырнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)