кожгалантерея
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кожгалантерея
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kožgalanteréja |
khoa học | kožgalantereja |
Anh | kozhgalantereya |
Đức | koschgalantereja |
Việt | cogigalantereia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкожгалантерея gc (собир.)
- Đồ da.
Tham khảo
sửa- "кожгалантерея", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)