кодовый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кодовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kódovyj |
khoa học | kodovyj |
Anh | kodovy |
Đức | kodowy |
Việt | cođovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкодовый
- :
- кодовое название — mật hiệu, mật danh
Tham khảo
sửa- "кодовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)