клятвенный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của клятвенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kljátvennyj |
khoa học | kljatvennyj |
Anh | klyatvenny |
Đức | kljatwenny |
Việt | cliatvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
клятвенный
- :
- клятвенное обещание — [lời] thề, tuyên thệ, thề nguyền
Tham khảo sửa
- "клятвенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)