Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
клык
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
клык
gđ
(
Cái
)
Nanh
; (у слона)
ngà
.
клык
кабан
а
— nanh lợn lòi
(у человека) [cái]
răng nanh
.
Tham khảo
sửa
"
клык
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)