клише
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của клише
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | klišé |
khoa học | kliše |
Anh | klishe |
Đức | klische |
Việt | clise |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-n-1a|root=клиш}} клише gt (нескл. полигр.)
Tham khảo
sửa- "клише", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)