клетчатка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của клетчатка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kletčátka |
khoa học | kletčatka |
Anh | kletchatka |
Đức | klettschatka |
Việt | clettratca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaклетчатка gc (,бот., тех.)
- (Chất) Xenluloza, xenlulo, xen-luy-lô.
Tham khảo
sửa- "клетчатка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)